Nhẫn vàng 10k, 14k và nhẫn vàng 18k có gì khác nhau – Chọn loại vàng phù hợp cho nhẫn đính hôn của bạn.

09:09, 07/05/2022 bởi: nhancuoi
 0 bình luận  0 love

Nhẫn vàng 10k, 14k và nhẫn vàng 18k có gì khác nhau – Chọn loại vàng phù hợp cho nhẫn đính hôn của bạn.

 

Một chiếc nhẫn vàng hoàn hảo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ riêng kim cương và thiết kế bắt mắt, loại vàng được sử dụng cho nhẫn của bạn có thể tác động rất lớn đến hình thức, cảm giác đeo và độ bền của nó. Khi mua sắm trang sức mỹ nghệ hay nhẫn đính hôn, bạn sẽ thường bắt gặp các thuật ngữ nhẫn vàng 10k, 14k, nhẫn vàng 18k. Vậy, sự khác biệt giữa chúng là gì và loại vàng nào là phù hợp cho nhẫn đính hôn vàng của bạn?

K(karat) là gì?

Karat là đơn vị đo độ mịn hay hàm lượng tinh khiết của vàng trong một món đồ trang sức. Cụ thể, một karat vàng chiếm khoảng 4,1667% hợp kim vàng nguyên chất – hay nói cách khác là 1/24 vàng nguyên chất. Do đó, một miếng vàng 24 karat chứa vàng hoàn toàn nguyên chất. Bạn có thể nhìn thấy con số “750” ở đâu đó trên một chiếc nhẫn vàng 18k. Điều này có nghĩa là nhẫn vàng 18K chỉ bao gồm 75% vàng. 25% còn lại là các hợp kim kim loại khác nhau tạo độ cứng hơn cho vàng. Lượng vàng nguyên chất trong nhẫn vàng hoặc đồ trang sức vàng càng lớn thì mức độ tinh khiết càng cao. 

*Lưu ý tránh nhầm lẫn karat (độ tinh khiết của vàng) với carat (trọng lượng kim cương). 

Thông thường, bạn sẽ rất khó tìm thấy những chiếc nhẫn vàng 24K. Điều này đơn giản là vì vàng nguyên chất là một kim loại mềm, có xu hướng uốn cong và rất dễ xước. Điều này làm cho vàng nguyên chất trở nên không phù hợp để đeo hàng ngày. Đây là lý do tại sao một số hợp kim kim loại được thêm vào vàng để làm cho vàng cứng hơn và bền hơn.

Những phần khác là gì?

Vàng thường sẽ được trộn với các kim loại như bạc, palladium, bạch kim và niken để làm cho tổng thể cứng hơn. 

Thang Karat vàng – Biểu đồ độ tinh khiết vàng

Karats vàng

% Độ tinh khiết vàng

Độ mịn 

24K

99.9%

999

18K

75%

750

14K

58,33%

583,3

10K

41,67%

417

 

Vàng 10K

  • Ưu điểm chính của vàng 10k là độ bền. Vì Bởi vì hàm lượng hợp kim cao, nó có khả năng chống trầy xước hoặc bẻ cong. Nó cũng là lựa chọn ít tốn kém nhất trong số tất cả các hợp kim vàng phổ biến hiện nay.

  • Nhược điểm : Màu vàng nhạt, nhiều người đam mê trang sức không thích màu vàng nhạt của 10k. Khả năng gây dị ứng kim loại cao. Hàm lượng hợp kim cao làm tăng khả năng xảy ra phản ứng dị ứng – đặc biệt nếu hợp kim được sử dụng là niken hoặc kẽm.

Nhẫn vàng 10k, 14k và nhẫn vàng 18k.jpeg

Nhẫn vàng 10k, 14k và nhẫn vàng 18k có gì khác nhau – Chọn loại vàng phù hợp cho nhẫn đính hôn của bạn.

Mặc dù nó được sử dụng rộng rãi trong bông tai và đồ trang sức giá cả phải chăng, vàng 10K không phải là kim loại rất phổ biến cho nhẫn đính hôn vàng và đồ trang sức cao cấp. Nhiều nhà bán lẻ trang sức cao cấp không bán vàng miếng 10K do hàm lượng vàng tương đối thấp.

Vàng 14K

Ưu điểm:  

  • Hầu hết các thợ kim hoàn và người tiêu dùng yêu thích vàng 14k vì sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chi trả và vẻ ngoài của nó. Nhiều lắc tay vàng, bông taidây chuyền vàng làm từ vàng 14k. Vàng 14k được đánh giá là mang lại vẻ mềm mại hơn vàng 10k và ít bị xỉn màu hơn. Vàng này là sự pha trộn chất lượng cao hơn của vàng và các kim loại và hợp kim khác; nhưng nó vẫn phải chăng để mua. 

  • Nhẫn và các đồ trang sức khác được làm bằng vàng 14K bền hơn đáng kể so với những chiếc nhẫn được làm bằng vàng 18k, khiến loại vàng này trở thành một lựa chọn tốt nếu bạn lo lắng về các vết trầy xước.

  • Vàng 14K có màu sắc phong phú, với vẻ ngoài cổ điển của vàng mà hầu hết khách hàng tìm kiếm ở nhẫn và các đồ trang sức khác. Màu sắc của nó ít bão hòa và đậm hơn một chút so với nhẫn vàng 18K, khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn trang sức bằng vàng sang trọng và hấp dẫn nhưng không quá vàng

  • Đây là một lựa chọn tốt nếu bạn không chắc loại vàng nào phù hợp nhất để mua.

Nhược điểm: Đắt hơn vàng 10K nhưng vẫn khá hợp túi tiền. Vì nhẫn vàng 14K có hàm lượng hợp kim cao hơn nhẫn vàng 18K nên đôi khi có thể khiến da bị ngứa, khó chịu nếu bạn bị dị ứng đồng, bạc, niken, kẽm hoặc sắt. Nhược điểm duy nhất là bạn là chủ sở hữu của một miếng vàng 14k cần phải siêng năng đánh bóng và bảo dưỡng đồ trang sức của bạn. 

Nhẫn đính hôn Solitaire đai trơn NCH8401

Nhẫn đính hôn Solitaire 

Vàng 18K

Vàng 18K thường là dạng vàng nguyên chất nhất được sử dụng cho nhẫn vàng 18K, đồng hồ và các dạng trang sức phổ biến khác vì độ tinh khiết cân bằng của nó. 

Ưu điểm: Vàng 18k có vẻ ngoài màu vàng cổ điển và bóng đẹp khiến nó trở thành chất liệu hấp dẫn cho nhẫn đính hôn vàng và các đồ trang sức khác. Vì vàng 18K gần như nguyên chất, nên có rất ít nguy cơ trang sức được làm bằng chất liệu này gây ra kích ứng da.

Nhược điểm: 

  • Vì nó khá nguyên chất nên nhẫn vàng 18K thường dễ trầy xước. Nếu bạn đang hoạt động hoặc làm việc trong môi trường nơi nhẫn của bạn có thể va chạm vào bề mặt cứng, vàng 18K có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.

  • Nhẫn vàng 18K cũng đắt hơn đáng kể so với các loại khác. So với một chiếc nhẫn vàng 14K, bạn thường phải trả gấp đôi cho một chiếc nhẫn vàng 18K.

  • Vàng 18K là một lựa chọn tốt nếu bạn muốn trang sức bằng vàng càng tinh khiết càng tốt nhưng vẫn mang tính thực dụng. Tuy nhiên, đó không phải là lựa chọn tốt nhất nếu bạn cần một chiếc nhẫn vàng 18K rất bền hoặc nếu bạn có ngân sách hạn chế.

Nhẫn đính hôn Solitaire trơn có vòng cổ xoàn.jpeg

Nhẫn đính hôn Solitaire trơn có vòng cổ xoàn vàng 18K

Xem thêm:

Vậy nên chọn loại vàng nào?

Không có loại vàng "tốt nhất" cho tất cả mọi người. Khi bạn chọn vàng cho nhẫn đính hôn hoặc đồ trang sức khác cho bạn hoặc bạn đời của bạn, hãy xem xét những yếu tố sau:

  1. Ngân sách:  Mặc dù một chiếc nhẫn vàng 18K rất đẹp, nhưng nó hầu như luôn có giá cao hơn đáng kể so với một lựa chọn tương tự bằng vàng 14K hoặc 10K. Bạn nên chọn trọng lượng karat mà bạn cần để có độ bền và phù hợp với túi tiền của bạn. Trọng lượng karat càng cao thì càng đắt, nhưng độ bền kém. Nếu bạn đang mua một chiếc nhẫn cưới kim cương hoặc các món đồ trang sức hàng ngày khác, bạn sẽ muốn chọn vàng 10K hoặc 14K để nó giữ được lâu hơn và có khả năng chống trầy xước hoặc uốn cong hơn. 

  2. Kích ứng da: Bạn cũng sẽ cần xem xét cảm giác đeo vòng như thế nào và liệu nó có khả năng gây kích ứng da hay không. Độ tinh khiết cao hơn sẽ ít gây kích ứng hơn. Thường kích ứng phát sinh ở một số loại kim loại hợp kim nhất định, kẽm và niken là chủ yếu. Do các hợp kim khác trong đồ trang sức phản ứng với mồ hôi của cơ thể bạn và khi đeo bình thường, đồ trang sức của bạn có thể xỉn màu theo thời gian. 

  3. Loại trang sức:  bông tai, dây chuyền hoặc đồ trang sức cho những dịp đặc biệt thường ít bị trầy xước và cong vênh hơn so với những món đồ như nhẫn vàng, đồng hồ và lắc tay, do đó phù hợp hơn với những đồ có hàm lượng karat cao hơn.

Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn phân biệt được các loại vàng và lựa chọn được loại vàng phù hợp cho nhẫn đính hôn của mình.

Xem thêm các loại nhẫn vàng tại Tierra Diamond:

Nhẫn cưới Vintage

Nhẫn trang sức 

Xem thêm chi tiết: https://www.tierra.vn/news/nhan-vang-10k-14k-va-nhan-vang-18k-co-gi-khac-nhau–chon-loai-vang-phu-hop-cho-nhan-dinh-hon-cua-ban-112

 



Bạn có thắc mắc cần hỏi ?     Gửi chủ đề
Ứng dụng giúp ngày cưới của bạn thêm hoàn hảo
Đăng ký nhận bản tin hàng tuần
Đăng ký email để nhận những thông tin hữu ích và dành riêng cho bạn.
Lập kế hoạch
Công cụ Lập kế hoạch trong mục Ứng dụng cưới trên Marry.vn là công cụ toàn diện, tập hợp tất cả những công việc mà bạn cần phải thực hiện cho quá trình chuẩn bị đám cưới.
Tính toán ngân sách
Công cụ Tính toán ngân sách sẽ giúp theo dõi phần tiền mà bạn dự tính chi dùng trong đám cưới của mình.
Quản lý khách mời
Công cụ Quản lý khách mời của Marry là cách đơn giản nhất giúp bạn tổ chức và theo dõi số lượng khách mời tham dự đám cưới.
Lựa chọn yêu thích
Để những ý tưởng cưới không trôi đi, để đưa ra quyết định cuối cùng mà không còn gì phải luyến tiếc, bạn chỉ cần lưu tất cả lại trong bảng Lựa chọn yêu thích trên Marry.
Khuyến mãi cưới mới nhất
Từ khóa được quan tâm nhất